Bảng xếp hạng, lịch thi đấu, kết quả và lịch thi đấu mới nhất của Giải bóng đá nữ thế giới 2023 giữa Úc và New Zealand
Lần đầu tiên trong lịch sử giải đấu sẽ có 32 đội tuyển quốc gia tranh tài tại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023, với một nửa số đội sẽ bị loại sau vòng bảng.
32 đội được chia thành tám bảng, mỗi bảng có bốn đội. Chỉ có hai đội đứng đầu khi kết thúc vòng bảng sẽ giành quyền vào Vòng 16 đội.
Hai nước đồng chủ nhà — Úc và New Zealand — đã khởi đầu thuận lợi với những chiến thắng, cũng như có một số ứng cử viên vô địch: Hoa Kỳ, Anh, Tây Ban Nha và Nhật Bản. Nhà vô địch Olympic Canada gặp sự cố sớm.
Vòng bảng sẽ kết thúc vào ngày 3 tháng 8 với 16 quốc gia còn lại hy vọng lọt vào vòng chung kết vào ngày 20 tháng 8 tại Sydney, Australia.
Dưới đây là cập nhật lịch thi đấu, bảng xếp hạng và kết quả vòng bảng. Nếu các đội có cùng số điểm, tỷ số hòa đầu tiên là hiệu số bàn thắng bại, tiếp theo là số bàn thắng ghi được, nếu cần.
XEM THÊM: Tazuni là gì? Giải thích về linh vật World Cup nữ mới
Bảng xếp hạng World Cup nữ, lịch thi đấu, lịch thi đấu
Lịch thi đấu & lịch thi đấu World Cup nữ bảng A
Đội | PTS | bác sĩ đa khoa | W | l | D | bạn gái | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Thụy sĩ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | +2 |
2. Tân Tây Lan | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 |
3. Na Uy | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 |
4. philippines | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 |
Lịch thi đấu bảng A
Ngày | Cuộc thi đấu | Thời gian (AEST) |
Thời gian (ET) |
Thành phố |
---|---|---|---|---|
Thứ năm, ngày 20 tháng 7 | Tân Tây Lan 1-0 Na Uy | Điểm nổi bật | Auckland (NZL) | |
Thứ Sáu, ngày 21 tháng 7 | philippines 0-2 Thụy sĩ | Điểm nổi bật | Dunedin (NZL) | |
Thứ ba, ngày 25 tháng 7 | New Zealand vs Philippines | 3h30 chiều | 1:30 sáng | Wellington (NZL) |
Thứ ba, ngày 25 tháng 7 | Thụy Sĩ vs Na Uy | 6 giờ chiều | 4 giờ sáng | Hamilton (NZL) |
Chủ nhật, ngày 30 tháng 7 | Thụy Sĩ vs New Zealand | 5 giờ chiều | 3 giờ sáng | Dunedin (NZL) |
Chủ nhật, ngày 30 tháng 7 | Na Uy vs Philippines | 5 giờ chiều | 3 giờ sáng | Auckland (NZL) |
Lịch thi đấu & lịch thi đấu bảng B World Cup nữ
Đội | PTS | bác sĩ đa khoa | W | l | D | bạn gái | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Châu Úc | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 |
2. Canada | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
3. Ni-giê-ri-a | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
4. Đại diện Ireland | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 |
Lịch thi đấu bảng B
Ngày | Cuộc thi đấu | Thời gian (AEST) |
Thời gian (ET) |
Thành phố |
---|---|---|---|---|
Thứ năm, ngày 20 tháng 7 | Châu Úc 1-0 Đại diện Ireland | Điểm nổi bật | Sydney (ÚC) | |
Thứ Sáu, ngày 21 tháng 7 | Ni-giê-ri-a 0-0 Canada | Điểm nổi bật | Melbourne (ÚC) | |
Thứ Tư, ngày 26 tháng 7 | Canada v. Rep. Ireland | 8 giờ tối | 8 giờ sáng | Perth (ÚC) |
Thứ năm, ngày 27 tháng 7 | Úc vs Nigeria | 8 giờ tối | 6 vào buổi sáng | Brisbane (ÚC) |
Thứ Hai, ngày 31 tháng 7 | Canada đấu với Úc | 8 giờ tối | 6 vào buổi sáng | Melbourne (ÚC) |
Thứ Hai, ngày 31 tháng 7 | Đại diện Ireland v Nigeria | 8 giờ tối | 6 vào buổi sáng | Brisbane (ÚC) |
Bảng C World Cup nữ & lịch thi đấu
Đội | PTS | bác sĩ đa khoa | W | l | D | bạn gái | GA | GD | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. | Nhật Bản | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 0 | +5 |
2. | Tây ban nha | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | +3 |
3. | Cô-xta Ri-ca | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | -3 |
4. | Zambia | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | -5 |
Lịch thi đấu bảng C
Ngày | Cuộc thi đấu | Thời gian (AEST) |
Thời gian (ET) |
Thành phố |
---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, ngày 21 tháng 7 | Tây ban nha 3-0 Cô-xta Ri-ca | Điểm nổi bật | Wellington (NZL) | |
Thứ Bảy, ngày 22 tháng 7 | Zambia 0-5 Nhật Bản | Điểm nổi bật | Hamilton (NZL) | |
Thứ Tư, ngày 26 tháng 7 | Tây Ban Nha vs Zambia | 5:30 chiều | 3:30 sáng | Auckland (NZL) |
Thứ Tư, ngày 26 tháng 7 | Nhật Bản vs Costa Rica | 3 giờ chiều | 1 giờ sáng | Dunedin (NZL) |
Thứ Hai, ngày 31 tháng 7 | Nhật Bản vs Tây Ban Nha | 5 giờ chiều | 3 giờ sáng | Wellington (NZL) |
Thứ Hai, ngày 31 tháng 7 | Costa Rica vs. Zambia | 5 giờ chiều | 3 giờ sáng | Hamilton (NZL) |
Lịch thi đấu & lịch thi đấu World Cup nữ bảng D
Đội | PTS | bác sĩ đa khoa | W | l | D | bạn gái | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. nước Anh | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 |
2. Đan mạch | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | +1 |
3. Trung Quốc | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 |
4. Haiti | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 |
Lịch thi đấu bảng D
Ngày | Cuộc thi đấu | Thời gian (AEST) |
Thời gian (ET) |
Thành phố |
---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, ngày 22 tháng 7 | nước Anh 1-0 Haiti | Điểm nổi bật | Brisbane (ÚC) | |
Thứ Bảy, ngày 22 tháng 7 | Đan Mạch 1-0 Trung Quốc | Điểm nổi bật | Perth (ÚC) | |
Thứ Sáu, ngày 28 tháng 7 | Anh v Đan Mạch | 6:30 chiều | 4:30 sáng | Sydney (ÚC) |
Thứ Sáu, ngày 28 tháng 7 | Trung Quốc vs Haiti | 8.30 tối | 7 giờ sáng | Adelaide (ÚC) |
Thứ ba, ngày 1 tháng 8 | Trung Quốc vs Anh | 8.30 tối | 7 giờ sáng | Adelaide (ÚC) |
Thứ ba, ngày 1 tháng 8 | Haiti vs Đan Mạch | 7 giờ tối | 7 giờ sáng | Perth (ÚC) |
Lịch thi đấu & lịch thi đấu World Cup nữ bảng E
Đội | PTS | bác sĩ đa khoa | W | l | D | bạn gái | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1. Hoa Kỳ | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | +3 |
2. nước Hà Lan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
3. Bồ Đào Nha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
4. Việt Nam | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | -3 |
Lịch thi đấu bảng E
Ngày | Cuộc thi đấu | Thời gian (AEST) |
Thời gian (ET) |
Thành phố |
---|---|---|---|---|
Thứ Bảy, ngày 22 tháng 7 | Hoa Kỳ 3-0 Việt Nam | Điểm nổi bật | Auckland (NZL) | |
Chủ nhật, ngày 23 tháng 7 | Hà Lan vs Bồ Đào Nha | 5:30 chiều | 3:30 sáng | Dunedin (NZL) |
Thứ năm, ngày 27 tháng 7 | Hoa Kỳ vs Hà Lan | 11 giờ sáng | 9 giờ tối (26/7) |
Wellington (NZL) |
Thứ năm, ngày 27 tháng 7 | Bồ Đào Nha vs Việt Nam | 5:30 chiều | 3:30 chiều | Hamilton (NZL) |
Thứ ba, ngày 1 tháng 8 | Bồ Đào Nha vs Hoa Kỳ | 5 giờ chiều | 3 giờ sáng | Auckland (NZL) |
Thứ ba, ngày 1 tháng 8 | Việt Nam vs Hà Lan | 5 giờ chiều | 3 giờ sáng | Dunedin (NZL) |
Lịch thi đấu & lịch thi đấu bảng F World Cup nữ
Đội | PTS | bác sĩ đa khoa | W | l | D | bạn gái | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
người Pháp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gia-mai-ca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Brazil | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Pa-na-ma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lịch thi đấu bảng F
Ngày | Cuộc thi đấu | Thời gian (AEST) |
Thời gian (ET) |
Thành phố |
---|---|---|---|---|
Chủ nhật, ngày 23 tháng 7 | Pháp đấu với Jamaica | 8 giờ tối | 6 vào buổi sáng | Sydney (ÚC) |
thứ hai, ngày 24 tháng 7 | Brazil đấu với Panama | 8.30 tối | 7 giờ sáng | Adelaide (ÚC) |
Thứ Bảy, ngày 29 tháng 7 | Pháp vs Brazil | 8 giờ tối | 6 vào buổi sáng | Brisbane (ÚC) |
Thứ Bảy, ngày 29 tháng 7 | Panama vs Jamaica | 6:30 chiều | 8 giờ 30 phút sáng | Perth (ÚC) |
Thứ Tư, ngày 2 tháng 8 | Panama vs Pháp | 8 giờ tối | 6 vào buổi sáng | Sydney (ÚC) |
Thứ Tư, ngày 2 tháng 8 | Jamaica vs Brazil | 8 giờ tối | 6 vào buổi sáng | Melbourne (ÚC) |
Lịch thi đấu & lịch thi đấu bảng G World Cup nữ
Đội | PTS | bác sĩ đa khoa | W | l | D | bạn gái | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nam Phi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Nước Ý | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ác-hen-ti-na | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lịch thi đấu bảng G
Ngày | Cuộc thi đấu | Thời gian (AEST) |
Thời gian (ET) |
Thành phố |
---|---|---|---|---|
Chủ nhật, ngày 23 tháng 7 | Thụy Điển vs Nam Phi | 3 giờ chiều | 1 giờ sáng | Wellington (NZL) |
thứ hai, ngày 24 tháng 7 | Ý đấu với Ác-hen-ti-na | 4 giờ chiều | 2 giờ sáng | Auckland (NZL) |
Thứ Sáu, ngày 28 tháng 7 | Argentina vs Nam Phi | 10 giờ sáng | 8 giờ tối (27/7) |
Dunedin (NZL) |
Thứ Bảy, ngày 29 tháng 7 | Thụy Điển vs Ý | 5:30 chiều | 3:30 sáng | Wellington (NZL) |
Thứ Tư, ngày 2 tháng 8 | Argentina vs Thụy Điển | 5 giờ chiều | 3 giờ sáng | Hamilton (NZL) |
Thứ Tư, ngày 2 tháng 8 | Nam Phi vs Ý | 5 giờ chiều | 3 giờ sáng | Wellington (NZL) |
Lịch thi đấu & lịch thi đấu World Cup nữ bảng H
Đội | PTS | bác sĩ đa khoa | W | l | D | bạn gái | GA | GD |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
nước Đức | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ma-rốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
cô-lôm-bi-a | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Hàn Quốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Lịch thi đấu bảng H
Ngày | Cuộc thi đấu | Thời gian (AEST) |
Thời gian (ET) |
Thành phố |
---|---|---|---|---|
thứ hai, ngày 24 tháng 7 | Đức vs Maroc | 6:30 chiều | 4:30 sáng | Melbourne (ÚC) |
Thứ ba, ngày 25 tháng 7 | Colombia vs Hàn Quốc | 12 giờ trưa | 10 giơ tôi (25/7) |
Sydney (ÚC) |
Chủ nhật, ngày 30 tháng 7 | Đức vs Colombia | 7:30 chiều | 5:30 sáng | Sydney (ÚC) |
Chủ nhật, ngày 30 tháng 7 | Hàn Quốc vs Maroc | 2 giờ chiều | 12:30 sáng | Adelaide (ÚC) |
Thu, tháng tám. 3 | Hàn Quốc vs Đức | 8 giờ tối | 6 vào buổi sáng | Brisbane (ÚC) |
Thu, tháng tám. 3 | Maroc vs Colombia | 6 giờ chiều | 6 vào buổi sáng | Perth (ÚC) |
Vòng 16 giải bóng đá nữ thế giới
Ngày | Cuộc thi đấu | Thời gian (AEST) |
Thời gian (ET) |
Thành phố |
---|---|---|---|---|
Thứ bảy, tháng tám. 5 | 1A so với 2C | 3 giờ chiều | 1 giờ sáng | Auckland (NZL) |
Thứ bảy, tháng tám. 5 | 1C so với 2A | 6 giờ chiều | 4 giờ sáng | Wellington (NZL) |
Chủ nhật, ngày 6 tháng 8 | 1E so với 2G | 12 giờ trưa | 10 giơ tôi (05/08) |
Sydney (ÚC) |
Chủ nhật, ngày 6 tháng 8 | 1G so với 2E | 7 giờ tối | 5 giờ sáng | Melbourne (ÚC) |
Thứ hai, tháng tám. 7 | 1B so với 2D | 8.30 tối | 6:30 sáng | Sydney (ÚC) |
Thứ hai, tháng tám. 7 | 1D so với 2B | 5:30 chiều | 3:30 sáng | Brisbane (ÚC) |
Thứ ba, ngày 8 tháng 8 | 1F vs. 2H | 8.30 tối | 7 giờ sáng | Adelaide (ÚC) |
Thứ ba, ngày 8 tháng 8 | 1H so với 2F | 6 giờ chiều | 4 giờ sáng | Melbourne (ÚC) |
Vòng tứ kết Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
Ngày | Cuộc thi đấu | Thời gian (AEST) |
Thời gian (ET) |
Thành phố |
---|---|---|---|---|
Thứ Sáu, tháng Tám. 11 | QF1: 1A/2C vs. 1E/2G | 11 giờ sáng | 9 giờ tối (10 tháng 8) |
Wellington (NZL) |
Thứ Sáu, tháng Tám. 11 | QF2: 1C/2A vs. 1G/2E | 5:30 chiều | 3:30 sáng | Auckland (NZL) |
Thứ bảy, tháng tám. 12 | QF3: 1B/2D vs. 1F/2H | 5 giờ chiều | 3 giờ sáng | Brisbane (ÚC) |
Thứ bảy, tháng tám. 12 | QF4: 1H/2B vs. 1H/2F | 8.30 tối | 6:30 sáng | Sydney (ÚC) |
Vòng bán kết Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
Ngày | Cuộc thi đấu | Thời gian (AEST) |
Thời gian (ET) |
Thành phố |
---|---|---|---|---|
Thứ ba, ngày 15 tháng 8 | QF1 vs. QF2 | 6 giờ chiều | 4 giờ sáng | Auckland (NZL) |
Thứ Tư, ngày 16 tháng 8 | QF3 vs. QF4 | 8 giờ tối | 6 vào buổi sáng | Sydney (ÚC) |
Vị trí thứ 3 Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
Ngày | Cuộc thi đấu | Thời gian (AEST) |
Thời gian (ET) |
Thành phố |
---|---|---|---|---|
Thứ bảy, tháng tám. 19 | Thua trận bán kết | 6 giờ chiều | 4 giờ sáng | Brisbane (ÚC) |
Chung kết Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
Ngày | Cuộc thi đấu | Thời gian (AEST) |
Thời gian (ET) |
Thành phố |
---|---|---|---|---|
Chủ nhật, ngày 20 tháng 8 | Thắng bán kết | 8 giờ tối | 6 vào buổi sáng | Sydney (ÚC) |