Cầu thủ kiến tạo nhiều nhất Premier League 2022-2023: Cầu thủ cuối cùng xếp hạng là Kevin De Bruyne lên ngôi mới nhất
Mùa giải Premier League 2022/23 đang hướng tới những cơ hội lớn với Arsenal và Manchester City cạnh tranh danh hiệu.
Cả Pep Guardiola và Mikel Arteta sẽ cần các cầu thủ ngôi sao của họ duy trì phong độ ổn định ấn tượng trong trận đấu cuối cùng của chiến dịch với Erling Haaland, người được yêu thích nhất ở Premier League Golden Boot, ở dạng giật gân.
Tuy nhiên, với việc Haaland đã chắc chắn ẵm giải Vua phá lưới, cuộc đua giành nhiều đường kiến tạo nhất vẫn là cuộc chiến sống còn của các cầu thủ hai đội.
Tiền vệ kiến tạo của Man City, Kevin De Bruyne dẫn đầu, với khả năng nhận giải kiến tạo hàng đầu thứ tư trong giải đấu, theo sát là bộ đôi Bukayo Saka và Leandro Trossard của Arsenal.
XEM THÊM: Vua phá lưới Premier League 2022-2023: Cập nhật bảng xếp hạng Chiếc giày vàng khi Haaland tiến sát kỷ lục
Bàn kiến tạo hay nhất Premier League (2022-2023)
Bảng dưới đây cho thấy tổng số cuối cùng của các cầu thủ kiến tạo chính tại Premier League 2022/23.
thứ hạng | Người chơi | Câu lạc bộ | Giúp đỡ | Mục tiêu | Cuộc thi đấu | tối thiểu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | Kevin De Bruyne | Người đàn ông thành phố | 16 | 7 | 32 | 2.425 |
2. | Mo đã sai | Liverpool | 12 | 19 | 38 | 3,294 |
= | Leandro Trossard | Arsenal/Brighton & Hove Albion | 12 | số 8 | 36 | 2.255 |
4. | Bukayo Saka | vũ khí | 11 | 14 | 38 | 3.191 |
= | Micheal Olise | Cung điện pha lê | 11 | 2 | 37 | 2,756 |
6. | Riyad Mahrez | Người đàn ông thành phố | 10 | 5 | 37 | 1.923 |
7. | Trần Alexander-Arnold | Liverpool | 9 | 2 | 37 | 2.931 |
= | James Maddison | thành phố Leicester | 9 | 10 | 30 | 2,484 |
9. | Andrew Robertson | Liverpool | số 8 | 0 | 34 | 2.589 |
= | Morgan Gibbs-Trắng | Chó sói/Rừng Nottingham | số 8 | 5 | 37 |
3.068 |
= | Bryan Mbeumo | brentford | số 8 | 9 | 38 | 2.928 |
= | Bruno Fernandes | Manchester United | số 8 | số 8 | 37 | 3.318 |
= | Christian Eriksen | Manchester United | số 8 | 1 | 34 | 2.062 |
= | Ivan Perisic | tottenham | số 8 | 1 | 31 | 2.109 |
= | Erling Haaland | Người đàn ông thành phố | số 8 | 36 | 35 | 2,776 |
= | Tổng Pascal | Brighton | số 8 | 9 | 37 | 3,245 |
Nếu hai cầu thủ bằng nhau về số lần kiến tạo ở đầu bảng xếp hạng, cầu thủ có số phút thi đấu ít hơn sẽ được vinh danh là cầu thủ kiến tạo hàng đầu của Premier League dựa trên tiêu chí hòa.
XEM THÊM: Cầu thủ ghi bàn hàng đầu Premier League mọi thời đại
Cầu thủ kiến tạo nhiều nhất ở Premier League trong một mùa giải
mùa | Người chơi | Giúp đỡ |
---|---|---|
2002-03 | Thierry Henry | 20 |
2019-20 | Kevin De Bruyne | 20 |
2015-16 | Mesut Oezil | 19 |
2004-05 | Lampard thành thật | 18 |
2014-15 | Cesc Fabregas | 18 |
2016-17 | Kevin De Bruyne | 18 |
2007-08 | Cesc Fabregas | 17 |
2022-23 | Kevin De Bruyne | 16 |
1992-93 | Eric Cantona | 16 |
2017-18 | Kevin De Bruyne | 16 |
1994-95 | Matthew Lê Tissier | 15 |
1995-96 | Steve McManaman | 15 |
1999-00 | David Beckham | 15 |
1999-00 | Nolberto Solano | 15 |
2001-02 | Robert Pires | 15 |
2011-12 | David Silva | 15 |
2016-17 | Christian Eriksen | 15 |
2017-18 | Leroy Sane | 15 |
2018-19 | Cầu thủ Eden Hazard | 15 |
Nhiều pha kiến tạo nhất mọi thời đại trong lịch sử Premier League
De Bruyne đã vượt mốc 100 pha kiến tạo ở Premier League trong những tuần đầu tiên của mùa giải 2022/23, để trở thành cầu thủ thứ 5 tích lũy được hơn một thế kỷ pha kiến tạo trong lịch sử Premier League, cùng với Ryan Giggs, Cesc Fabregas, Wayne Rooney Và Lampard thành thật.
Người chơi | Đội | Giúp đỡ | Vẻ bề ngoài | |
1. | Ryan Giggs | Manchester United | 162 | 632 |
2. | Cesc Fabregas | Arsenal,Chelsea | 111 | 350 |
3. | Wayne Rooney | Everton, Manchester United | 103 | 491 |
=4. | Kevin De Bruyne* | thành phố Manchester | 102 | 242 |
=4. | Lampard thành thật | Chelsea, Man City | 102 | 609 |
6. | Dennis Bergkamp | vũ khí | 94 | 315 |
7. | David Silva | thành phố Manchester | 93 | 309 |
số 8. | Steven Gerrard | Liverpool | 92 | 504 |
9. | James Milner* | Leeds United, Newcastle United, Aston Villa, Manchester City, Liverpool | 87 | 619 |
10. | David Beckham | Manchester United | 80 | 265 |
11. | Bông Sheringham | Tottenham, Manchester United, Portsmouth, West Ham | 76 | 418 |
12. | Thierry Henry | vũ khí | 74 | 258 |
= | Christian Eriksen* | Tottenham, Brentford, Manchester United | 74 | 265 |
14. | Andrew Cole | Newcastle United, Manchester United, Blackburn Rovers, Fulham, Manchester City, Portsmouth, Sunderland | 73 | 414 |
15. | Ashley trẻ* | Watford, Aston Villa, Manchester United | 71 | 422 |
16. | Darren Anderton | Tottenham, Thành phố Birmingham | 68 | 319 |
17. | Gareth Barry | Aston Villa, Manchester City, Everton, West Brom | 64 | 653 |
Alan Shearer | Blackburn Rovers, Newcastle United | 64 | 441 | |
19. | Matthew Lê Tissier | Southampton | 63 | 270 |
20. | Nolberto Solano | Newcastle United, Aston Villa, West Ham United | 62 | 302 |
*Cho biết những cầu thủ đang thi đấu vẫn đang thi đấu tại Premier League
Kênh truyền hình, phát trực tiếp Premier League 2022/23
Vương quốc Anh | Hoa Kỳ | Canada | Châu Úc | |
kênh truyền hình | Thể thao bầu trời, Thể thao BT | Mạng Hoa Kỳ, Telemundo, Universo | — | — |
truyền trực tuyến | BÂY GIỜ TV, Sky Go, Amazon Prime | Fubo, con công | Fubo Canada | Thể thao Optus |
Vương quốc Anh: Các trận đấu được thực hiện trên các nền tảng phát trực tuyến và TV Sky Sports và BT Sport, với các trận đấu được chọn trên Amazon Prime.
Hoa Kỳ: Các trận đấu chọn lọc được phát trên Mạng Hoa Kỳ (tiếng Anh) và Telemundo hoặc Universo (tiếng Tây Ban Nha) và cả ba kênh đều có thể được phát trực tuyến trên Fubo. Phần còn lại của các trận đấu được phát trực tuyến trên nền tảng NBC Peacock cho người đăng ký.
Canada: Mọi trận đấu của Premier League đều được phát sóng trực tiếp và theo yêu cầu độc quyền thông qua Fubo Canada.
Châu Úc: Người hâm mộ ở Úc có thể phát trực tiếp trận đấu theo yêu cầu trên Optus Sport.