Đội vô địch Giải vô địch bóng đá nữ thế giới mọi thời đại: Quốc gia nào đã giành được nhiều danh hiệu nhất trong lịch sử giải đấu?
Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 sẽ tạo nên một bước ngoặt mới trong lịch sử giải đấu khi khai mạc tại Úc và New Zealand vào ngày 20 tháng 7.
Cùng với triển vọng giải đấu có 32 đội là giải đấu đầu tiên dành cho Giải vô địch bóng đá nữ thế giới, cơ hội lần đầu tiên đưa giải đấu đến Châu Đại Dương đã tạo ra sự phấn khích lớn.
Niềm tin dâng cao vào một giải đấu đáng kinh ngạc khác sau sự tích cực của World Cup 2019 tại Pháp và ngày càng có nhiều cảm giác về khả năng một nhà vô địch bất ngờ đăng quang dưới đây.
Mặc dù Hoa Kỳ tham gia cuộc thi với tư cách là nhà đương kim vô địch, nhưng nước chủ nhà Úc được coi là một chú ngựa ô, bên cạnh mối đe dọa tiềm tàng từ đội vô địch Euro 2022 là Anh.
XEM THÊM: FIFA Women’s World Cup 2023: Vé chung kết được phát hành sau cột mốc 100 ngày
Nhà vô địch FIFA Women’s World Cup mọi thời đại
Kể từ khi thành lập vào năm 1991, Giải vô địch bóng đá nữ thế giới được thống trị bởi một nhóm các đội tuyển quốc gia chọn lọc, với chỉ bốn nhà vô địch, trải dài khắp Bắc Mỹ, Châu Âu và Châu Á.
Hoa Kỳ vẫn là thế lực thống trị trong môn bóng đá nữ quốc tế với bốn lần vô địch World Cup và họ đang hướng tới lần thứ ba lịch sử liên tiếp vào năm 2023.
Đức theo sau Hoa Kỳ với các chức vô địch World Cup liên tiếp vào năm 2007 và 2011, cùng với thành công của Na Uy (1995) và Nhật Bản (2011).
Nhà vô địch Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
năm | quán quân | Nơi thứ hai | Nước chủ nhà | Số đội |
1991 | Hoa Kỳ | Na Uy | Trung Quốc | 12 |
1995 | Na Uy | nước Đức | Thụy Điển | 12 |
1999 | Hoa Kỳ | Trung Quốc | Hoa Kỳ | 16 |
2003 | nước Đức | Thụy Điển | Hoa Kỳ | 16 |
2007 | nước Đức | Brazil | Trung Quốc | 16 |
2011 | Nhật Bản | Hoa Kỳ | nước Đức | 16 |
2015 | Hoa Kỳ | Nhật Bản | Canada | 24 |
2019 | Hoa Kỳ | nước Hà Lan | người Pháp | 24 |
Những đội nào đủ điều kiện tham dự Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023?
Không. | Quốc gia (Xếp hạng FIFA) | Lãnh thổ | ngày đủ điều kiện | Làm thế nào để họ đủ điều kiện? | ứng dụng cúp thế giới | Tiêu đề (Cuối cùng) |
1 | Úc (13) | AFC | 25 Tháng Sáu, 2020 | Đồng chủ nhà | 8 trên 9 | — |
2 | Niu Di-lân (22) | OFC | 25 Tháng Sáu, 2020 | Đồng chủ nhà | 6 trên 9 | — |
3 | Nhật Bản (11) | AFC | 30 tháng một, 2022 | bán kết cúp châu Á | 9 trên 9 | 1 (2011) |
4 | Hàn Quốc (17) | AFC | 30 tháng một, 2022 | bán kết cúp châu Á | 4 trên 9 | — |
5 | Trung Quốc (15) | AFC | 30 tháng một, 2022 | bán kết cúp châu Á | 8 trên 9 | — |
6 | Phi-líp-pin (53) | AFC | 30 tháng một, 2022 | bán kết cúp châu Á | 1 trên 9 | — |
7 | Việt Nam (34) | AFC | Ngày 6 tháng 2 năm 2022 | vòng play-off cúp châu Á | 1 trên 9 | — |
số 8 | Thụy Điển (2) | uefa | Ngày 12 tháng 4 năm 2022 | người chiến thắng nhóm | 9 trên 9 | — |
9 | Tây Ban Nha (6) | uefa | Ngày 12 tháng 4 năm 2022 | người chiến thắng nhóm | 3 trên 9 | — |
10 | Pháp (5) | uefa | Ngày 12 tháng 4 năm 2022 | người chiến thắng nhóm | 5 trên 9 | — |
11 | Đan Mạch (18) | uefa | Ngày 12 tháng 4 năm 2022 | người chiến thắng nhóm | 5 trên 9 | — |
12 | Hoa Kỳ (1) | CONCACAF | Ngày 6 tháng 7 năm 2022 | người chiến thắng nhóm | 9 trên 9 | 4 (2019) |
13 | Ca-na-đa (7) | CONCACAF | Ngày 8 tháng 7 năm 2022 | người chiến thắng nhóm | 8 trên 9 | — |
14 | Cô-xta Ri-ca (37) | CONCACAF | Ngày 8 tháng 7 năm 2022 | Á quân nhóm | 2 trên 9 | — |
15 | Gia-mai-ca (43) | CONCACAF | Ngày 11 tháng 7 năm 2022 | Á quân nhóm | 2 trên 9 | — |
16 | Zambia (81) | CAF | Ngày 13 tháng 7 năm 2022 | bán kết WAFCON | 1 trên 9 | — |
17 | Ma-rốc (76) | CAF | Ngày 13 tháng 7 năm 2022 | bán kết WAFCON | 1 trên 9 | — |
18 | Ni-giê-ri-a (45) | CAF | Ngày 14 tháng 7 năm 2022 | bán kết WAFCON | 9 trên 9 | — |
19 | Nam Phi (54) | CAF | Ngày 14 tháng 7 năm 2022 | bán kết WAFCON | 2 trên 9 | — |
20 | Colombia (27) | CONMEBOL | Ngày 26 tháng 7 năm 2022 | Copa America Nữ. chung kết | 3 trên 9 | — |
21 | Brazil (9) | CONMEBOL | Ngày 26 tháng 7 năm 2022 | Copa America Nữ. chung kết | 9 trên 9 | — |
22 | Argentina (29) | CONMEBOL | Ngày 29 tháng 7 năm 2022 | Copa America Nữ. vị trí thứ 3 | 4 trên 9 | — |
23 | Na Uy (12) | uefa | Ngày 2 tháng 9 năm 2022 | người chiến thắng nhóm | 9 trên 9 | 1 (1995) |
24 | Đức (3) | uefa | Ngày 3 tháng 9 năm 2022 | người chiến thắng nhóm | 9 trên 9 | 2 (2007) |
25 | nước Anh (4) | uefa | Ngày 3 tháng 9 năm 2022 | người chiến thắng nhóm | 6 trên 9 | — |
26 | Ý (14) | uefa | Ngày 6 tháng 9 năm 2022 | người chiến thắng nhóm | 4 trên 9 | — |
27 | Hà Lan (8) | uefa | Ngày 6 tháng 9 năm 2022 | người chiến thắng nhóm | 3 trên 9 | — |
28 | Thụy Sĩ (21) | uefa | ngày 11 tháng 10 2022 | Những người chiến thắng trong trận play-off UEFA | 2 trên 9 | — |
29 | Cộng hòa Ireland (24) | uefa | ngày 11 tháng 10 2022 | Những người chiến thắng trong trận play-off UEFA | 1 trên 9 | — |
30 | Haiti (55) | CONCACAF | Ngày 21 tháng 2 năm 2023 | Vòng play-off World Cup | 1 trên 9 | — |
31 | Bồ Đào Nha (22) | uefa | Ngày 22 tháng 2 năm 2023 | Vòng play-off World Cup | 1 trên 9 | — |
32 | Pa-na-ma (57) | CONCACAF | Ngày 23 tháng 2 năm 2023 | Vòng play-off World Cup | 1 trên 9 | — |