Đây là khoản trợ cấp của bạn – hãy chi tiêu một cách khôn ngoan.
Đối với các đội MLB, dự thảo là một bài kiểm tra để xem ai có thể tiêu tiền của họ tốt nhất. Nó phức tạp hơn các giải đấu khác, nơi bạn chỉ xuất hiện và chọn cầu thủ giỏi nhất hiện có vào thời điểm đó.
Thay vào đó, mỗi lượt chọn trong 10 vòng đầu tiên được chỉ định một giá trị trong Dự thảo MLB, với mỗi đội có một nhóm tiền được xác định trước để chi tiêu. Cách các nhóm quyết định phân bổ số tiền đó thường xác định liệu dự thảo có thành công hay không.
Thuật ngữ chính thức là “giá trị khe.”
Bạn muốn chi tiêu nhiều hơn cho các lựa chọn sớm? Điều đó sẽ để lại một chút nữa cho sau này. Bạn muốn đi theo con đường rẻ hơn và tiết kiệm một số tiền mặt cho sau này? Đối với hầu hết các đội, câu trả lời là chi tiêu ít hơn và chia sẻ sự giàu có sau này.
XEM THÊM: Top 100 bảng lớn cuối cùng của triển vọng Dự thảo MLB 2023
Dù bằng cách nào, Dự thảo MLB là sự xung đột của các chiến lược vì nó nhằm mục đích thu hẹp khoảng cách giữa các đội thị trường lớn và nhỏ — tạo nên một ba ngày thú vị nhưng hơi phức tạp.
Đây là những gì bạn cần biết về giá trị của tất cả các lượt chọn nháp vào năm 2023:
Vị trí Dự thảo MLB có giá trị là gì?
Đối với 10 vòng đầu tiên của Dự thảo MLB, các đội có ngân sách eo hẹp nhờ giá trị vị trí — là thuật ngữ được sử dụng để tài trợ cho lựa chọn của mỗi đội trong nửa đầu của dự thảo.
Họ được cung cấp một tổng số tiền cụ thể để chi tiêu và không thể vượt quá số tiền đó mà không bị phạt. MLB phân bổ một số tiền cho mỗi lượt chọn. Sau khi cộng số tiền cho lượt pick của mỗi đội, đó là số tiền thưởng mà họ có.
Bởi vì các lượt chọn nháp bên ngoài các vòng thi đấu còn lại không thể được giao dịch, nên không có kẽ hở nào để các câu lạc bộ khai thác. Đó là một bài tập về chiến lược và phân bổ vốn hợp lý để duy trì bằng hoặc thấp hơn tổng số.
XEM THÊM: Ngày, giờ bắt đầu, chọn đơn đặt hàng và cách xem Dự thảo MLB 2023
Giá trị vị trí dự thảo MLB 2023
Các giá trị của vị trí được cung cấp bởi MLB.
Vòng 1
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
1. |
Hải tặc |
$9,721,000 |
2. |
công dân |
$8,998,500 |
3. |
con hổ |
$8,341,700 |
4. |
nhân viên kiểm lâm |
$7,698,000 |
5. |
sinh đôi |
$7,139,700 |
6. |
Thế vận hội |
$6,634,000 |
7. |
Màu đỏ |
$6,275,200 |
số 8. |
Hoàng gia |
$5,980,100 |
9. |
núi đá |
$5,716,900 |
10. |
Marlins |
$5,475,300 |
11. |
thiên thần |
$5,253,000 |
12. |
D-back |
$5,043,800 |
13. |
đàn con |
$4,848,500 |
14. |
Sox đỏ |
$4,663,100 |
15. |
Sox trắng |
$4,488,600 |
16. |
người khổng lồ |
$4,326,600 |
17. |
chim vàng anh |
$4,169,700 |
18. |
nhà sản xuất bia |
$4,021,400 |
19. |
cá đuối |
$3,880,100 |
20. |
Giẻ cùi xanh |
$3,746,000 |
21. |
hồng y |
$3,618,200 |
22. |
Thủy thủ |
$3,496,600 |
23. |
Giữ nhà |
$3,380,900 |
24. |
Hãy dũng cảm |
$3,270,500 |
25. |
cha mẹ |
$3,165,400 |
26. |
quân đội Mỹ |
$3,065,000 |
27. |
Phillies |
$2,968,800 |
28. |
thiên văn |
$2,880,700 |
Lựa chọn các ưu đãi xúc tiến khách hàng tiềm năng
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
29. |
Thủy thủ |
$2,800,700 |
Cân bằng cạnh tranh Vòng A
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
30. |
Thủy thủ |
$2,732,500 |
31. |
cá đuối |
$2,670,600 |
32. |
gặp |
$2,607,500 |
33. |
nhà sản xuất bia |
$2,543,800 |
34. |
sinh đôi |
$2,481,400 |
35. |
Marlins |
$2,420,900 |
36. |
tránh né |
$2,362,700 |
37. |
con hổ |
$2,309,500 |
38. |
Màu đỏ |
$2,255,100 |
39. |
Thế vận hội |
$2,202,500 |
vòng 2
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
40. |
công dân |
$2,144,700 |
41. |
Thế vận hội |
$2,094,900 |
42. |
Hải tặc |
$2,045,900 |
43. |
Màu đỏ |
$1,998,200 |
44. |
Hoàng gia |
$1,951,600 |
45. |
con hổ |
$1,906,200 |
46. |
núi đá |
$1,868,400 |
47. |
Marlins |
$1,825,300 |
48. |
D-back |
$1,783,000 |
49. |
sinh đôi |
$1,741,500 |
50. |
Sox đỏ |
$1,698,000 |
51. |
Sox trắng |
$1,659,800 |
52. |
người khổng lồ |
$1,620,800 |
53. |
chim vàng anh |
$1,582,900 |
54. |
nhà sản xuất bia |
$1,546,100 |
55. |
cá đuối |
$1,509,800 |
56. |
gặp |
$1,474,500 |
57. |
Thủy thủ |
$1,436,500 |
58. |
Giữ nhà |
$1,402,600 |
59. |
Hãy dũng cảm |
$1,369,300 |
60. |
tránh né |
$1,336,900 |
61. |
thiên văn |
$1,304,900 |
Cân bằng cạnh tranh Vòng B
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
62. |
Giữ nhà |
$1,273,700 |
63. |
chim vàng anh |
$1,243,300 |
64. |
D-back |
$1,213,200 |
65. |
núi đá |
$1,184,100 |
66. |
Hoàng gia |
$1,158,900 |
67. |
Hải tặc |
$1,128,200 |
Tùy chọn bồi thường
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
68. |
đàn con |
$1,101,000 |
69. |
người khổng lồ |
$1,074,100 |
70. |
Hãy dũng cảm |
$1,047,500 |
vòng 3
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
71. |
công dân |
$1,021,300 |
72. |
Thế vận hội |
$1,005,700 |
73. |
Hải tặc |
$990,300 |
74. |
Màu đỏ |
$975,100 |
75. |
Hoàng gia |
$960,000 |
76. |
con hổ |
$945,100 |
77. |
núi đá |
$930,600 |
78. |
Marlins |
$916,000 |
79. |
thiên thần |
$901,500 |
80. |
D-back |
$887,000 |
81. |
đàn con |
$872,400 |
82. |
sinh đôi |
$859,700 |
83. |
Sox đỏ |
$846,800 |
84. |
Sox trắng |
$833,900 |
85. |
người khổng lồ |
$820,900 |
86. |
chim vàng anh |
$808,200 |
87. |
nhà sản xuất bia |
$796,200 |
88. |
cá đuối |
$783,800 |
89. |
Giẻ cùi xanh |
$771,500 |
90. |
hồng y |
$759,600 |
91. |
gặp |
$747,600 |
92. |
Thủy thủ |
$736,400 |
93. |
Giữ nhà |
$725,300 |
94. |
Hãy dũng cảm |
$714,100 |
95. |
tránh né |
$705,500 |
96. |
cha mẹ |
$698,600 |
97. |
quân đội Mỹ |
$692,000 |
98. |
Phillies |
$685,100 |
99. |
thiên văn |
$678,500 |
100. |
chim vàng anh |
$671,800 |
101. |
gặp |
$666,500 |
vòng 4
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
102. |
công dân |
$660,000 |
103. |
Thế vận hội |
$653,300 |
104. |
Hải tặc |
$646,900 |
105. |
Màu đỏ |
$640,300 |
106. |
Hoàng gia |
$634,200 |
107. |
con hổ |
$627,900 |
108. |
nhân viên kiểm lâm |
$621,700 |
109. |
núi đá |
$615,500 |
110. |
Marlins |
$609,600 |
111. |
thiên thần |
$603,600 |
112. |
D-back |
$597,500 |
113. |
đàn con |
$591,800 |
114. |
sinh đôi |
$586,000 |
115. |
Sox đỏ |
$580,200 |
116. |
Sox trắng |
$574,600 |
117. |
người khổng lồ |
$569,100 |
118. |
chim vàng anh |
$563,600 |
119. |
nhà sản xuất bia |
$557,900 |
120. |
cá đuối |
$552,500 |
121. |
Giẻ cùi xanh |
$547,100 |
122. |
hồng y |
$541,700 |
123. |
gặp |
$536,500 |
124. |
Thủy thủ |
$531,300 |
125. |
Giữ nhà |
$526,200 |
126. |
Hãy dũng cảm |
$521,800 |
127. |
tránh né |
$516,800 |
128. |
cha mẹ |
$511,600 |
129. |
quân đội Mỹ |
$506,800 |
130. |
Phillies |
$501,600 |
131. |
thiên văn |
$497,600 |
Tùy chọn bồi thường
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
132. |
Sox đỏ |
$492,700 |
133. |
Sox đỏ |
$487,800 |
134. |
gặp |
$483,000 |
135. |
gặp |
$478,200 |
136. |
tránh né |
$473,700 |
137. |
tránh né |
$469,000 |
vòng 5
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
138. |
công dân |
$464,400 |
139. |
Thế vận hội |
$459,800 |
140. |
Hải tặc |
$455,600 |
141. |
Màu đỏ |
$451,100 |
142. |
Hoàng gia |
$446,700 |
143. |
con hổ |
$442,200 |
144. |
nhân viên kiểm lâm |
$437,900 |
145. |
núi đá |
$433,500 |
146. |
Marlins |
$429,400 |
147. |
thiên thần |
$425,100 |
148. |
D-back |
$421,100 |
149. |
đàn con |
$416,900 |
150. |
sinh đôi |
$412,600 |
151. |
Sox đỏ |
$408,500 |
152. |
Sox trắng |
$404,700 |
153. |
người khổng lồ |
$400,600 |
154. |
chim vàng anh |
$396,700 |
155. |
nhà sản xuất bia |
$392,700 |
156. |
cá đuối |
$388,900 |
157. |
Giẻ cùi xanh |
$385,000 |
158. |
hồng y |
$381,300 |
159. |
gặp |
$378,000 |
160. |
Thủy thủ |
$374,400 |
161. |
Giữ nhà |
$371,000 |
162. |
Hãy dũng cảm |
$367,500 |
163. |
tránh né |
$364,400 |
164. |
thiên văn |
$360,800 |
vòng 6
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
165. |
công dân |
$357,500 |
166. |
Thế vận hội |
$354,500 |
167. |
Hải tặc |
$351,400 |
168. |
Màu đỏ |
$348,400 |
169. |
Hoàng gia |
$345,500 |
170. |
con hổ |
$342,400 |
171. |
nhân viên kiểm lâm |
$339,400 |
172. |
núi đá |
$336,700 |
173. |
Marlins |
$333,900 |
174. |
thiên thần |
$331,000 |
175. |
D-back |
$328,300 |
176. |
đàn con |
$325,600 |
177. |
sinh đôi |
$322,900 |
178. |
Sox đỏ |
$320,200 |
179. |
Sox trắng |
$317,400 |
180. |
người khổng lồ |
$314,800 |
181. |
chim vàng anh |
$312,300 |
182. |
nhà sản xuất bia |
$309,900 |
183. |
cá đuối |
$307,300 |
184. |
Giẻ cùi xanh |
$304,700 |
185. |
hồng y |
$302,300 |
186. |
gặp |
$299,800 |
187. |
Thủy thủ |
$297,400 |
188. |
Giữ nhà |
$295,000 |
189. |
Hãy dũng cảm |
$292,700 |
190. |
tránh né |
$290,100 |
191. |
cha mẹ |
$287,700 |
192. |
quân đội Mỹ |
$285,400 |
193. |
Phillies |
$282,900 |
194. |
thiên văn |
$280,700 |
Vòng 7
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
195. |
công dân |
$278,400 |
196. |
Thế vận hội |
$276,100 |
197. |
Hải tặc |
$273,800 |
198. |
Màu đỏ |
$271,600 |
199. |
Hoàng gia |
$269,200 |
200. |
con hổ |
$267,000 |
201. |
nhân viên kiểm lâm |
$265,500 |
202. |
núi đá |
$263,200 |
203. |
Marlins |
$261,000 |
204. |
thiên thần |
$258,900 |
205. |
D-back |
$256,700 |
206. |
đàn con |
$254,500 |
207. |
sinh đôi |
$252,500 |
208. |
Sox đỏ |
$250,300 |
209. |
Sox trắng |
$248,300 |
210. |
người khổng lồ |
$246,500 |
211. |
chim vàng anh |
$244,400 |
212. |
nhà sản xuất bia |
$242,400 |
213. |
cá đuối |
$240,600 |
214. |
Giẻ cùi xanh |
$238,700 |
215. |
hồng y |
$236,700 |
216. |
gặp |
$235,000 |
217. |
Thủy thủ |
$232,900 |
218. |
Giữ nhà |
$231,300 |
219. |
Hãy dũng cảm |
$229,400 |
220. |
tránh né |
$228,000 |
221. |
cha mẹ |
$226,100 |
222. |
quân đội Mỹ |
$224,700 |
223. |
Phillies |
$222,900 |
224. |
thiên văn |
$221,300 |
vòng 8
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
225. |
công dân |
$219,700 |
226. |
Thế vận hội |
$218,300 |
227. |
Hải tặc |
$216,900 |
228. |
Màu đỏ |
$215,400 |
229. |
Hoàng gia |
$213,500 |
230. |
con hổ |
$212,300 |
231. |
nhân viên kiểm lâm |
$210,600 |
232. |
núi đá |
$209,400 |
233. |
Marlins |
$207,800 |
234. |
thiên thần |
$206,500 |
235. |
D-back |
$204,900 |
236. |
đàn con |
$203,600 |
237. |
sinh đôi |
$202,200 |
238. |
Sox đỏ |
$201,000 |
239. |
Sox trắng |
$199,900 |
240. |
người khổng lồ |
$198,800 |
241. |
chim vàng anh |
$197,800 |
242. |
nhà sản xuất bia |
$196,700 |
243. |
cá đuối |
$195,800 |
244. |
Giẻ cùi xanh |
$194,600 |
245. |
hồng y |
$193,800 |
246. |
gặp |
$192,900 |
247. |
Thủy thủ |
$191,900 |
248. |
Giữ nhà |
$191,100 |
249. |
Hãy dũng cảm |
$190,300 |
250. |
tránh né |
$189,300 |
251. |
cha mẹ |
$188,800 |
252. |
quân đội Mỹ |
$188,000 |
253. |
Phillies |
$187,100 |
254. |
thiên văn |
$186,500 |
vòng 9
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
255. |
công dân |
$185,800 |
256. |
Thế vận hội |
$185,100 |
257. |
Hải tặc |
$184,500 |
258. |
Màu đỏ |
$183,900 |
259. |
Hoàng gia |
$183,200 |
260. |
con hổ |
$182,600 |
261. |
nhân viên kiểm lâm |
$182,100 |
262. |
núi đá |
$181,600 |
263. |
Marlins |
$180,900 |
264. |
thiên thần |
$180,300 |
265. |
D-back |
$180,000 |
266. |
đàn con |
$179,400 |
267. |
sinh đôi |
$179,000 |
268. |
Sox đỏ |
$178,600 |
269. |
Sox trắng |
$178,000 |
270. |
người khổng lồ |
$177,500 |
271. |
chim vàng anh |
$177,100 |
272. |
nhà sản xuất bia |
$176,700 |
273. |
cá đuối |
$176,200 |
274. |
Giẻ cùi xanh |
$175,900 |
275. |
hồng y |
$175,600 |
276. |
gặp |
$175,100 |
277. |
Thủy thủ |
$174,800 |
278. |
Giữ nhà |
$174,300 |
279. |
Hãy dũng cảm |
$173,800 |
280. |
tránh né |
$173,600 |
281. |
cha mẹ |
$173,400 |
282. |
quân đội Mỹ |
$173,100 |
283. |
Phillies |
$172,700 |
284. |
thiên văn |
$172,500 |
Vòng 10
Lựa chọn |
Đội |
Giá trị |
285. |
công dân |
$172,100 |
286. |
Thế vận hội |
$171,400 |
287. |
Hải tặc |
$171,200 |
288. |
Màu đỏ |
$170,900 |
289. |
Hoàng gia |
$170,600 |
290. |
con hổ |
$170,300 |
291. |
nhân viên kiểm lâm |
$170,100 |
292. |
núi đá |
$169,900 |
293. |
Marlins |
$169,500 |
294. |
thiên thần |
$169,000 |
295. |
D-back |
$168,800 |
296. |
đàn con |
$168,300 |
297. |
sinh đôi |
$168,100 |
298. |
Sox đỏ |
$167,900 |
299. |
Sox trắng |
$167,600 |
300. |
người khổng lồ |
$167,200 |
301. |
chim vàng anh |
$167,000 |
302. |
nhà sản xuất bia |
$166,800 |
303. |
cá đuối |
$166,500 |
304. |
Giẻ cùi xanh |
$166,200 |
305. |
hồng y |
$165,900 |
306. |
gặp |
$165,800 |
307. |
Thủy thủ |
$165,500 |
308. |
Giữ nhà |
$165,300 |
309. |
Hãy dũng cảm |
$164,800 |
310. |
tránh né |
$164,600 |
311. |
cha mẹ |
$164,400 |
312. |
quân đội Mỹ |
$164,400 |
313. |
Phillies |
$164,400 |
314. |
thiên văn |
$164,400 |